Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ mạng
- (tiếng địa phương) như hộ mệnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ mạng
* địa phương|- như hộ mệnh
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng lép kẹp
-
bụng lò cao
-
bùng lửa
-
bừng lửa
-
bụng mang dạ chửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ mạng
* Từ tham khảo/words other:
- bụng lép kẹp
- bụng lò cao
- bùng lửa
- bừng lửa
- bụng mang dạ chửa