Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bừng lửa
- lambent|= mắt bừng lửa yêu đương eyes lambent with love
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm nhiều bộ phận phức tạp
-
gồm nhiều cá nhân hợp lại
-
gồm nhiều chiếc hoa
-
gồm nhiều đơn vị hợp lại
-
gồm nhiều loại khác nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bừng lửa
* Từ tham khảo/words other:
- gồm nhiều bộ phận phức tạp
- gồm nhiều cá nhân hợp lại
- gồm nhiều chiếc hoa
- gồm nhiều đơn vị hợp lại
- gồm nhiều loại khác nhau