Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớt lên mặt ta đây
* thngữ|- to pipe down, to draw in one's horns
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng áp điện
-
hiệu ứng ba chiều
-
hiệu ứng ban đêm
-
hiệu ứng bánh đà
-
hiệu ứng bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớt lên mặt ta đây
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng áp điện
- hiệu ứng ba chiều
- hiệu ứng ban đêm
- hiệu ứng bánh đà
- hiệu ứng bão hòa