Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịa đặt
- To fabricate, to trump up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bịa đặt
- xem bịa|= toàn là bịa đặt cả! that's an entirely made-up story!; that's a complete fabrication!
* Từ tham khảo/words other:
-
ao nuôi cá
-
ao nuôi lươn
-
áo paca
-
áo phao
-
áo phông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịa đặt
* Từ tham khảo/words other:
- ao nuôi cá
- ao nuôi lươn
- áo paca
- áo phao
- áo phông