Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng lép kẹp
- to have an empty stomach; to be hungry|= bụng lép kẹp làm sao làm việc nổi! one can't work on an empty stomach!
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
-
chỗ ngồi mát dưới lùm cây
-
chỗ ngồi thường lệ
-
chỗ ngồi trong lô
-
chỗ ngồi trước sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng lép kẹp
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo
- chỗ ngồi mát dưới lùm cây
- chỗ ngồi thường lệ
- chỗ ngồi trong lô
- chỗ ngồi trước sân khấu