đi lại | - Be on intimate terms =Hai nhà đi lại với nhau dda(lâu+Both families have long been on intimate terms -Have intimate relation with each other, entertain intimacy with =Họ đi lại với nhau, bất chấp những lời dị nghị+They had intimate relations with each other in defiance of criticismc |
đi lại | - to be on intimate terms with somebody|= hai nhà đi lại với nhau đă lâu both families have long been on intimate terms|- to have intimate relations with somebody|= họ đi lại với nhau, bất chấp những lời dị nghị they had intimate relations with each other in defiance of criticism|- to get about/around; to move about/around; to travel|= chống nạng đi lại khó quá it's very hard to move around on crutches; it's very hard to get around on crutches|= bảo bọn trẻ đừng đi lại trong lúc người ta biểu diễn tell the children not to move around during the show |
* Từ tham khảo/words other:
- bị phiền toái
- bì phôi
- bị phóng lên
- bì phu
- bị phủ