Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình trứng thoi
* ttừ|- ovorhomboidal
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ quan ngôn luận
-
cơ quan nhà nước
-
cơ quan nhả tơ
-
cơ quan phát âm
-
cơ quan sinh dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình trứng thoi
* Từ tham khảo/words other:
- cơ quan ngôn luận
- cơ quan nhà nước
- cơ quan nhả tơ
- cơ quan phát âm
- cơ quan sinh dục