Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần hoàn
- circulation|= sự tuần hoàn máu the circulation of the blood; blood circulation
* Từ tham khảo/words other:
-
lực lượng viễn chinh
-
lực lượng viễn chinh mỹ
-
lực lượng vũ trang
-
lực lượng vũ trang giải phóng
-
lực lượng vũ trang nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần hoàn
* Từ tham khảo/words other:
- lực lượng viễn chinh
- lực lượng viễn chinh mỹ
- lực lượng vũ trang
- lực lượng vũ trang giải phóng
- lực lượng vũ trang nhân dân