Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ dần
* dtừ|- amortization|* ngđtừ|- amortize
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền quyên làm giải thưởng
-
tiên quyết
-
tiến ra
-
tiễn ra tận cửa
-
tiền rau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ dần
* Từ tham khảo/words other:
- tiền quyên làm giải thưởng
- tiên quyết
- tiến ra
- tiễn ra tận cửa
- tiền rau