Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuần hành
* verb
-to parade, to march
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuần hành
- to parade; to march; to go on a march|= một cuộc tuần hành vì hòa bình a peace march|= sinh viên tuần hành cùng với thợ thuyền the students marched together with the workers
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện giai thoại
-
chuyển giao
-
chuyển giao quyền lực
-
chuyển giọng
-
chuyến hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuần hành
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện giai thoại
- chuyển giao
- chuyển giao quyền lực
- chuyển giọng
- chuyến hàng