Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển giao
- To hand over, to make over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển giao
* đtừ|- to hand over, to make over; pass, give|= chuyển giao chính quyền hand over the administration (of to)|* dtừ|- mutation; metastasis; conversion
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo viên
-
bao cấp
-
bao cát
-
bão cát
-
bao che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển giao
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo viên
- bao cấp
- bao cát
- bão cát
- bao che