bao che | * verb - To screen, to shield =bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm+to screen an erring subordinate official =anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu+you can't shield this smuggler from prosecution |
bao che | * đtừ|- to screen, to shield, protect, defend; cover up|= bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm to screen an erring subordinate official|= anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu you can't shield this smuggler from prosecution |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
- ăn ở bậy bạ
- ăn ở bủn xỉn
- ăn ở chó má
- ăn ở được mời ăn