Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền tế
- (từ nghĩa cũ) dear son-in-law
* Từ tham khảo/words other:
-
cho phép dự thi
-
cho phép em đi ra ngoài ạ
-
cho phép làm
-
cho phép nói
-
cho phép trở về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền tế
* Từ tham khảo/words other:
- cho phép dự thi
- cho phép em đi ra ngoài ạ
- cho phép làm
- cho phép nói
- cho phép trở về