Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
he
* noun
- fish of carp family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
he
* dtừ|- fish of carp family
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏng lưỡi
-
bóng ma
-
bóng mát
-
bóng mây
-
bóng mây u ám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
he
* Từ tham khảo/words other:
- bỏng lưỡi
- bóng ma
- bóng mát
- bóng mây
- bóng mây u ám