Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hè
* noun
- summer
=kỳ nghỉ hè+The summer holidays
* noun
- sidewalk; pavement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hè
- summer|= kỳ nghỉ hè summer holidays|= hè về thị trấn này nóng như cái lò this town is like an oven in the summer|- sidewalk; pavement
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng ma
-
bóng mát
-
bóng mây
-
bóng mây u ám
-
bóng mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hè
* Từ tham khảo/words other:
- bóng ma
- bóng mát
- bóng mây
- bóng mây u ám
- bóng mờ