Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện đại
* noun
- present time; contemporary period
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện đại
- state-of-the-art; up-to-date; modern|= tiện nghi hiện đại modern conveniences|= những thành tựu của y học hiện đại achievements of modern medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
bột dong
-
bốt gác
-
bột gạo
-
bớt gay gắt
-
bớt giá lũy tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện đại
* Từ tham khảo/words other:
- bột dong
- bốt gác
- bột gạo
- bớt gay gắt
- bớt giá lũy tiến