Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểm hóc
- ugged and inaccessible terrain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiểm hóc
- devilish; thorny|= ghi bàn bằng một quả đá phạt hiểm hóc to score the goal by a devilish free kick
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp vụn
-
borac
-
borat
-
boric
-
bơrin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểm hóc
* Từ tham khảo/words other:
- bóp vụn
- borac
- borat
- boric
- bơrin