Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết duyên
- no longer attractive; emotional relationship is severed
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt buồng trứng
-
cất bút
-
cát căn
-
cát cánh
-
cất cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết duyên
* Từ tham khảo/words other:
- cắt buồng trứng
- cất bút
- cát căn
- cát cánh
- cất cánh