Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẹn giờ
- (cái hẹn giờ (ở quạt điện...)) timer
* Từ tham khảo/words other:
-
quang minh chính đại
-
quẩng mỡ
-
quãng năm
-
quang năng
-
quãng ném đá tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẹn giờ
* Từ tham khảo/words other:
- quang minh chính đại
- quẩng mỡ
- quãng năm
- quang năng
- quãng ném đá tới