Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục chức
- Reinstate, restore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục chức
- to restore somebody to his/her previous post; to restore the former rank of somebody; to reinstate somebody in his/her former post; to rehabilitate
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếc hoa
-
chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh
-
chiếc nhẫn nhỏ
-
chiếc nhục
-
chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục chức
* Từ tham khảo/words other:
- chiếc hoa
- chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh
- chiếc nhẫn nhỏ
- chiếc nhục
- chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái