Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống xa lộ
- highway/motorway/freeway system; motorway/freeway network
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng về mặt pháp lý
-
đứng về phe
-
đứng về phe thắng
-
đứng về phía
-
dụng võ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống xa lộ
* Từ tham khảo/words other:
- đứng về mặt pháp lý
- đứng về phe
- đứng về phe thắng
- đứng về phía
- dụng võ