ràng buộc | * adj - tie down =mốc ràng buộc gia đình+family ties |
ràng buộc | * ttừ|- tie down|= mốc ràng buộc gia đình family ties|- tie together; bind (also fig)|= nói điều ràng buộc thì tay cũng già (truyện kiều) the surest hand in catching one at fault |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền địa phương
- chính quyền đô thị tự trị
- chính quyền liên bang
- chính quyền lừa bịp
- chính quyền ngụy