Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quyền liên bang
- federal government|= chính quyền liên bang không có thẩm quyền đối với những trường hợp như vậy the federal government has no jurisdiction over such cases
* Từ tham khảo/words other:
-
khó đến gần được
-
khố đeo
-
khô đét
-
khổ dịch
-
khó diễn đạt cho thanh nhã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quyền liên bang
* Từ tham khảo/words other:
- khó đến gần được
- khố đeo
- khô đét
- khổ dịch
- khó diễn đạt cho thanh nhã