Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt liên lạc
- cut off communications or contact
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tự viết tay
-
bận túi bụi
-
bấn túng
-
bắn tung
-
bán từng phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt liên lạc
* Từ tham khảo/words other:
- bản tự viết tay
- bận túi bụi
- bấn túng
- bắn tung
- bán từng phần