Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống ống dẫn
* dtừ|- piping
* Từ tham khảo/words other:
-
người chuyên giữ một mục báo
-
người chuyện kể
-
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
-
người chuyên nghề dỡ nhà cũ
-
người chuyên nghiên cứu hiến pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống ống dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- người chuyên giữ một mục báo
- người chuyện kể
- người chuyên mua ngựa già để giết thịt
- người chuyên nghề dỡ nhà cũ
- người chuyên nghiên cứu hiến pháp