Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếm phiếu bầu
- to count the votes; to check the votes
* Từ tham khảo/words other:
-
vân bán thạch
-
vãn bán thiên
-
văn bản tịch thu
-
vạn bang
-
vần bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếm phiếu bầu
* Từ tham khảo/words other:
- vân bán thạch
- vãn bán thiên
- văn bản tịch thu
- vạn bang
- vần bằng