Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dèm pha
* ngđtừ|- besmirch, decry
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến lập
-
kiến lửa
-
kiện lực
-
kiển lực hoa
-
kiện mở đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dèm pha
* Từ tham khảo/words other:
- kiến lập
- kiến lửa
- kiện lực
- kiển lực hoa
- kiện mở đầu