Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dèm pha
* ngđtừ|- besmirch, decry
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm chì lợp nhà
-
tạm chiếm
-
tâm chiếu
-
tấm chồng
-
tàm chủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dèm pha
* Từ tham khảo/words other:
- tấm chì lợp nhà
- tạm chiếm
- tâm chiếu
- tấm chồng
- tàm chủng