Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu tao
- melancholy, dismal, gloomy, stern, austere
* Từ tham khảo/words other:
-
rán hết sức
-
rắn hổ chuối
-
rắn hổ lửa
-
rắn hổ mang
-
rắn lải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu tao
* Từ tham khảo/words other:
- rán hết sức
- rắn hổ chuối
- rắn hổ lửa
- rắn hổ mang
- rắn lải