Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngữ lập trình
- programming language|= các ngôn ngữ lập trình thường được thiết kế giống như ngôn ngữ tự nhiên cho dễ dùng programming languages are often designed to resemble natural languages for ease of use
* Từ tham khảo/words other:
-
tôn đường
-
tôn giáo
-
tôn giáo của người do thái
-
tôn giáo pháp đình
-
tôn giáo vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngữ lập trình
* Từ tham khảo/words other:
- tôn đường
- tôn giáo
- tôn giáo của người do thái
- tôn giáo pháp đình
- tôn giáo vận