bẳn | * adj - Testy =phát bẳn lên+to fly into a fit of testiness =tính hay bẳn+to be testy in character =con người bẳn tính+a person of testy mood |
bẳn | - testy, irritable|= phát bẳn lên to fly into a fit of testiness|= tính hay bẳn to be testy in character|- get irritated/annoyed, chafe at a mere nothing, irritable, short of temper, short-tempered, petulant |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn xổi
- ăn xổi ở thì
- ấn xuống
- ẩn ý
- ăn ý