Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hất ngã
- buck off|= con ngựa hất ngã người cưỡi the horse bucked its rider off
* Từ tham khảo/words other:
-
hội viên câu lạc bộ
-
hội viên câu lạc bộ đảng uých
-
hội viên chính thức
-
hội viên cùng câu lạc bộ
-
hội viên danh dự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hất ngã
* Từ tham khảo/words other:
- hội viên câu lạc bộ
- hội viên câu lạc bộ đảng uých
- hội viên chính thức
- hội viên cùng câu lạc bộ
- hội viên danh dự