Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắn lời
- send a message, send words|= nhắn lời về send a message home
* Từ tham khảo/words other:
-
ghé thăm chốc lát
-
ghế thấp
-
ghé theo
-
ghe thuyền
-
ghê tởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắn lời
* Từ tham khảo/words other:
- ghé thăm chốc lát
- ghế thấp
- ghé theo
- ghe thuyền
- ghê tởm