Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt muồng
- cassiatora linn
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chung chung
-
nơi chuộc tội
-
nói chuyện
-
nói chuyện bằng cách ra dấu
-
nói chuyện bằng dây nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt muồng
* Từ tham khảo/words other:
- nói chung chung
- nơi chuộc tội
- nói chuyện
- nói chuyện bằng cách ra dấu
- nói chuyện bằng dây nói