Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãn hôn
- late marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
súng lớn
-
súng lục
-
súng lục bỏ túi
-
súng lục đeringgiơ
-
súng lục hoả châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãn hôn
* Từ tham khảo/words other:
- súng lớn
- súng lục
- súng lục bỏ túi
- súng lục đeringgiơ
- súng lục hoả châu