Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồng cồng
- cumbersome, cumbrous
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm vận
-
cấm vào
-
cắm vào
-
cấm vệ
-
cắm vòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồng cồng
* Từ tham khảo/words other:
- cấm vận
- cấm vào
- cắm vào
- cấm vệ
- cắm vòi