Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van hơi nước
* dtừ|- steam valve
* Từ tham khảo/words other:
-
trâu bò vỗ béo
-
trâu cái
-
trầu cau
-
trâu cầy
-
trâu chậm uống nước đục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van hơi nước
* Từ tham khảo/words other:
- trâu bò vỗ béo
- trâu cái
- trầu cau
- trâu cầy
- trâu chậm uống nước đục