Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành vi phóng đãng
* dtừ|- immorality
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ trẻ con
-
ngôn ngữ trung gian
-
ngôn ngữ tự nhiên
-
ngôn ngữ ước hiệu
-
ngôn ngữ văn bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành vi phóng đãng
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ trẻ con
- ngôn ngữ trung gian
- ngôn ngữ tự nhiên
- ngôn ngữ ước hiệu
- ngôn ngữ văn bản