Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống thấp
* nđtừ|- neap, sink|* ttừ|- neap
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ lát gạch vuông
-
thô lậu
-
thợ leo
-
thò lò
-
thò lõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống thấp
* Từ tham khảo/words other:
- thợ lát gạch vuông
- thô lậu
- thợ leo
- thò lò
- thò lõ