Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiệp nhà
- work of one's fathers, family's traditional skill, knowleged, profession skill, professional qualification
* Từ tham khảo/words other:
-
người khố rách áo ôm
-
người khổ sở
-
người khó tả
-
người khơ-me
-
người khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiệp nhà
* Từ tham khảo/words other:
- người khố rách áo ôm
- người khổ sở
- người khó tả
- người khơ-me
- người khóa