Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn tăn
- ripple; lightly undulate; get covered (with small spots); be a busybody
* Từ tham khảo/words other:
-
nét chữ kiểu cách
-
nét chữ uốn cong
-
nét cười
-
nét đặc biệt
-
nét đặc sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn tăn
* Từ tham khảo/words other:
- nét chữ kiểu cách
- nét chữ uốn cong
- nét cười
- nét đặc biệt
- nét đặc sắc