Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống tàu hoả
- to leave a railroad train; to detrain
* Từ tham khảo/words other:
-
thi mã
-
thí mạng
-
thì mày cứ thử làm đi
-
thị mẹt
-
thi miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống tàu hoả
* Từ tham khảo/words other:
- thi mã
- thí mạng
- thì mày cứ thử làm đi
- thị mẹt
- thi miệng