Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành khách
* noun
- passenger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành khách
- passenger|= hành khách thứ 57 the fifty-seventh passenger|= xe buýt này chở được tới 54 hành khách the bus can take up to 54 passengers
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn bay
-
bốn bề
-
bốn bể
-
bộn bề
-
bộn bề công việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành khách
* Từ tham khảo/words other:
- bọn bay
- bốn bề
- bốn bể
- bộn bề
- bộn bề công việc