Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bốn bể
- the four oceans; the world over, the four corners of the earth, the five continents, the whole world|- cũng bốn biển|= bốn bể năm châu the four oceans and the five continents|= bốn bể đều là anh em all men are brothers
* Từ tham khảo/words other:
-
nam trung
-
nấm trứng
-
nam trung hoặc nam trầm
-
năm trước
-
nấm truyp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bốn bể
* Từ tham khảo/words other:
- nam trung
- nấm trứng
- nam trung hoặc nam trầm
- năm trước
- nấm truyp