Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộn bề công việc
- to be snowed under work; to be overloaded with work|= bộn bề công việc, làm không xuể to be unable to cope with heavy pressure of work
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu tư được
-
đầu tư gián tiếp
-
đầu tư không bị ảnh hưởng của nạn lạm phát
-
đầu tư ngắn hạn
-
đầu tư nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộn bề công việc
* Từ tham khảo/words other:
- đầu tư được
- đầu tư gián tiếp
- đầu tư không bị ảnh hưởng của nạn lạm phát
- đầu tư ngắn hạn
- đầu tư nước ngoài