Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rào bóng phòng không
* dtừ|- balloon barrage
* Từ tham khảo/words other:
-
trung dũng
-
trúng dụng
-
trưng dụng
-
trung dũng bội tinh
-
trưng dụng cho quân đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rào bóng phòng không
* Từ tham khảo/words other:
- trung dũng
- trúng dụng
- trưng dụng
- trung dũng bội tinh
- trưng dụng cho quân đội