Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem lòng
- Entertian the feeling of
=Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ+To entertian the feeling of regretfor one's youth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đem lòng
- entertian the feeling of|= đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ to entertian the feeling of regretfor one's youth
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ép
-
bị gạt bỏ
-
bị gãy
-
bị gậy
-
bị gãy rời ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem lòng
* Từ tham khảo/words other:
- bị ép
- bị gạt bỏ
- bị gãy
- bị gậy
- bị gãy rời ra