Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm lạnh
- cold night
* Từ tham khảo/words other:
-
vật rất được yêu thích
-
vật rất nhỏ
-
vật rất tồi
-
vật rất tốt
-
vật rất tuyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- vật rất được yêu thích
- vật rất nhỏ
- vật rất tồi
- vật rất tốt
- vật rất tuyệt