Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khi nào
- When
=Khi nào làm xong báo cho tôi biết+When you have finished the job, please let me know
-Never
=Khi nào làm lại một việc chướng như thế+One should never do such an unsemly thing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khi nào
- xem lúc nào
* Từ tham khảo/words other:
-
cạc
-
cấc
-
cắc
-
cặc
-
các anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khi nào
* Từ tham khảo/words other:
- cạc
- cấc
- cắc
- cặc
- các anh