Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặc
* noun
- Cock, prick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặc
* dtừ|- cock, prick, penis
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cùng trường
-
bàn cuốc
-
bán dạ
-
bản đã được duyệt lại
-
bán da gấu trước khi bắt được gấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặc
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng trường
- bàn cuốc
- bán dạ
- bản đã được duyệt lại
- bán da gấu trước khi bắt được gấu